Khoai tây 101: Các sự kiện dinh dưỡng và các hiệu ứng sức khoẻ
Mục lục:
- Sự kiện Dinh dưỡng
- Khoai tây chủ yếu gồm carbs.
- Khoai tây có hàm lượng protein thấp, từ 1-1. 5% khi tươi và 8-9% khi khô (10, 14).
- Khoai tây là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là kali và vitamin C.
- Khoai tây giàu các hợp chất thực vật sinh học, chủ yếu tập trung ở da.
- Trong một chế độ ăn uống lành mạnh, khoai tây có thể có nhiều lợi ích về sức khoẻ.
- Ăn khoai tây thường được coi là lành mạnh và an toàn.
- Điều này không áp dụng đối với khoai tây chiên (khoai tây chiên và khoai tây chiên) đã được ngâm trong dầu và nấu dưới nhiệt độ cao. Để có sức khoẻ tối ưu, tiêu dùng của chúng nên được hạn chế hoặc tránh hoàn toàn.
Khoai tây là củ dưới lòng đất mọc trên rễ của cây có tên Solanum tuberosum.
Cây này là từ gia đình có bóng tối, có liên quan đến cà chua và thuốc lá.
Bản địa đến Nam Mỹ, khoai tây được đưa đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện đang được trồng trên vô số giống trên toàn thế giới.
Chúng thường ăn luộc, nướng hoặc chiên. Chúng được chế biến theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường được dùng làm món ăn phụ hoặc bữa ăn nhẹ.
Các loại thực phẩm và thực phẩm thông thường bao gồm khoai tây chiên, khoai tây chiên và bột khoai tây.
Khoai tây nướng với da là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, như kali và vitamin C.
Khoai tây thường có màu nâu, nhưng cũng có nhiều màu khác nhau, bao gồm vàng, đỏ và tím.
Sự kiện Dinh dưỡng
Bên cạnh việc có hàm lượng nước cao (80%) khi tươi, khoai tây chủ yếu chứa carbs và chứa một lượng protein và chất xơ vừa phải, nhưng hầu như không có chất béo.
Bảng dưới đây trình bày thông tin về tất cả các chất dinh dưỡng chính trong khoai tây (1).
Thành phần dinh dưỡng: Khoai tây, luộc, da, bóc vỏ - 100 gram
Số lượng | |
Năng lượng | 87 |
Nước | 77% |
Protein | 1. 9 g |
Carbs | 20. 1 g |
Đường | 0. 9 g |
Xơ | 1. 8 g |
Chất béo | 0. 1 g |
Độ bão hòa | 0. 03g |
Không bão hòa đơn> 9g> 0g | Không bão hòa đa |
0. 04 g | Omega-3 |
0. 01g | Omega-6 |
0. 03 g | Chất béo chuyển vị |
~ | |
Khoai tây chủ yếu gồm carbs.
Chủ yếu dưới dạng tinh bột, các carbs dao động từ 66-90% trọng lượng khô (2, 3, 4).
Các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose, cũng có trong một lượng nhỏ (5).
Khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết, khiến chúng không phù hợp với người bị tiểu đường.
Chỉ số đường huyết là chỉ số đo mức thức ăn ảnh hưởng đến sự gia tăng lượng đường trong máu sau bữa ăn.
Tuy nhiên, một số khoai tây có thể ở trong phạm vi trung bình, tùy thuộc vào giống và phương pháp nấu (6, 7).
Làm mát khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng lên đường trong máu, và hạ thấp chỉ số glycemic xuống 25-26% (8, 9).
Bottom Line:
Carbs là thành phần ăn kiêng chính của khoai tây. Tùy thuộc vào giống, khoai tây có thể gây ra sự gia tăng không lành mạnh trong lượng đường trong máu. Người tiểu đường nên hạn chế tiêu dùng. Xơ
Mặc dù khoai tây không phải là thực phẩm có nhiều chất xơ, nhưng chúng có thể là một nguồn chất xơ quan trọng cho những người ăn chúng thường xuyên.
Mức độ chất xơ cao hơn trong vỏ, chiếm 1-2% khoai tây. Trên thực tế vỏ khoai sấy khô khoảng 50% chất xơ (10).
Sợi khoai tây chủ yếu được làm từ các sợi không hòa tan, như pectin, cellulose và hemicellulose (11).
Chúng cũng có thể chứa một lượng tinh bột kháng bệnh khác nhau, một loại chất xơ cung cấp cho vi khuẩn trong đại tràng và cải thiện sức khỏe tiêu hóa (12).
Tinh bột kháng lại cũng có thể cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu, làm giảm lượng đường trong máu sau khi ăn khoai tây (13).
So với khoai tây nấu chín nóng, khoai tây đã được làm lạnh sau khi nấu có chứa lượng tinh bột kháng cao hơn (8).
Dãi dưới:
Khoai tây không phải là thực phẩm giàu chất xơ. Tuy nhiên, khoai tây đã được nguội sau khi đun sôi có thể chứa một số tinh bột kháng, một loại chất xơ có thể cải thiện sức khỏe của ruột già. Protein khoai tây
Khoai tây có hàm lượng protein thấp, từ 1-1. 5% khi tươi và 8-9% khi khô (10, 14).
Trên thực tế, so với các cây lương thực thông thường khác như lúa mì, gạo, ngô (ngô), khoai tây có lượng protein thấp nhất.
Mặc dù chất đạm thấp, chất lượng protein khoai tây rất cao đối với cây trồng, cao hơn so với đậu nành và các cây họ đậu khác (10).
Protein chính trong khoai tây được gọi là patatin, có thể gây dị ứng cho một số người (15).
Dãi dưới:
Khoai tây chứa một lượng nhỏ protein chất lượng cao, có thể gây dị ứng cho một số người. Vitamin và Khoáng sản
Khoai tây là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là kali và vitamin C.
Mức độ của một số vitamin và khoáng chất giảm khi nấu, nhưng có thể giảm thiểu bằng cách nướng hoặc đun sôi với da trên.
Kali:
- Khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, tập trung ở da. Lượng kali có thể có lợi cho sức khoẻ tim mạch (16, 17). Vitamin C:
- Vitamin chính được tìm thấy trong khoai tây. Mức độ vitamin C giảm đáng kể khi sưởi ấm, nhưng nấu khoai tây trong da dường như giảm sự mất mát này (16). Folate:
- Nồng độ trong vỏ, nồng độ folate cao nhất được tìm thấy trong khoai tây với thịt màu (18). Vitamin B6:
- Một loại vitamin B có liên quan đến sự hình thành hồng cầu. Vitamin B6 được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm và thiếu hụt là rất hiếm. Bottom Line:
Khoai tây là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm kali, vitamin C, folate và vitamin B6. Các hợp chất thực vật khác
Khoai tây giàu các hợp chất thực vật sinh học, chủ yếu tập trung ở da.
Các giống với da và thịt màu tím hoặc đỏ có chứa nhiều chất chống oxy hoá được gọi là polyphenol (19).
Axit chlorogenic:
- Chất chống oxy hoá polyphenol chính trong khoai tây (19, 20). Catechin:
- Chất chống oxy hoá chiếm khoảng một phần ba tổng hàm lượng polyphenol. Nồng độ cao nhất trong khoai tây tím (19, 21). Lutein:
- Được tìm thấy trong khoai tây với thịt vàng, lutein là chất chống oxy hoá carotenoid có thể rất quan trọng đối với sức khoẻ mắt (10, 16, 22). Glycoalkaloids:
- Một nhóm các chất dinh dưỡng thực vật độc hại, chủ yếu là solanine và chaconine, được sản xuất bởi khoai tây như là một biện pháp phòng vệ tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Chúng có thể có những tác động có hại với lượng lớn (20). Dãi dưới:
Khoai tây cung cấp một số chất chống oxy hoá lành mạnh có trách nhiệm đối với nhiều lợi ích sức khoẻ của chúng.Các chất chống oxy hoá được tập trung trong da. Lợi ích sức khoẻ của khoai tây
Trong một chế độ ăn uống lành mạnh, khoai tây có thể có nhiều lợi ích về sức khoẻ.
Heart Health
Tăng huyết áp, một tình trạng nguy hiểm có đặc điểm là cao huyết áp bất thường, là một trong những yếu tố nguy cơ chính cho bệnh tim.
Khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có thể giúp hạ huyết áp.
Hàm lượng kali cao trong khoai tây đặc biệt đáng chú ý.
Một số nghiên cứu quan sát và các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng đã liên quan đến lượng kali hấp thụ cao, giảm nguy cơ cao huyết áp và bệnh tim (17, 23, 24).
Các chất khác có thể làm hạ huyết áp bao gồm axit chlorogenic và kukoamines (25, 26).
Bottom Line:
Ăn khoai tây có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Quản lý cân bằng và cân nặng
Sự thèm ăn là cảm giác sung mãn và mất thèm ăn xảy ra sau khi ăn.
Các thực phẩm rất satiating có thể góp phần kiểm soát cân nặng, kéo dài cảm giác đầy đặn sau bữa ăn và giảm lượng thức ăn và năng lượng ăn vào (27).
So với các loại thực phẩm giàu carbohydrate khác, khoai dường như rất đặc biệt.
Một nghiên cứu, so sánh chỉ số độ no của 40 loại thực phẩm thông thường, cho thấy khoai tây là chất satiating nhất của tất cả (28).
Một thử nghiệm nhỏ khác ở 11 người đàn ông cho thấy ăn khoai tây luộc, như một món ăn phụ với thịt heo nướng, dẫn đến việc lượng calo ít hơn trong bữa ăn khi so sánh với mì ống hoặc gạo trắng (29).
Không rõ các thành phần nào của khoai tây đóng góp vào hiệu quả làm hài lòng của chúng.
Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng một protein khoai tây, được gọi là proteinase inhibitor 2 (PI2), có thể làm giảm sự thèm ăn (30, 31).
Mặc dù PI2 có thể ức chế sự thèm ăn khi dùng trong dạng tinh khiết, nhưng vẫn chưa rõ liệu nó có bất kỳ ảnh hưởng nào trong số lượng vi khuẩn có trong khoai tây.
Dãi dưới:
Khoai tây tương đối satiating (đầy). Vì lý do này, chúng có thể hữu ích như là một phần của chế độ ăn kiêng giảm cân. Tác dụng phụ và các mối quan tâm cá nhân
Ăn khoai tây thường được coi là lành mạnh và an toàn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dân cần phải hạn chế mức tiêu dùng của họ hoặc tránh tất cả.
Dị ứng của khoai tây
Các dị ứng thực phẩm là một tình trạng thông thường, có đặc trưng bởi phản ứng miễn dịch có hại đối với protein trong một số thực phẩm nhất định.
Bệnh dị ứng khoai tây là chuyện bình thường, nhưng một số người có thể bị dị ứng với patatin, một trong những protein chính trong khoai tây (32, 33).
Một số người dị ứng với latex có thể nhạy cảm với patatin, một hiện tượng được gọi là dị ứng phản ứng chéo (34).
Dãi dưới:
Khoai tây có thể gây dị ứng cho một số người, nhưng điều này rất hiếm. Glycoalkaloids, các chất độc khoai tây
Cây của gia đình bóng đêm, chẳng hạn như khoai tây, chứa một nhóm các chất dinh dưỡng phytonutrients độc hại được gọi là glycoalkaloids.
Có hai glycoalkaloids chính tìm thấy trong khoai tây, solanine và chaconine.
Ngộ độc glycoalkaloid sau khi ăn khoai tây đã được báo cáo ở cả người và động vật (35, 36).
Tuy nhiên, báo cáo về tính độc hại rất hiếm và tình trạng này có thể không được chẩn đoán trong nhiều trường hợp.
Ở liều lượng thấp, glycoalkaloids thường gây ra các triệu chứng nhẹ, như nhức đầu, đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn và nôn (35).
Trong các trường hợp nặng hơn, các triệu chứng bao gồm rối loạn thần kinh, thở nhanh, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, sốt, và thậm chí tử vong (36, 37).
Ở chuột nhắt, việc tiêu thụ glycolaloids dài hạn có thể làm tăng nguy cơ ung thư ở não, phổi, vú và tuyến giáp (38).
Các nghiên cứu trên động vật khác cho thấy glycoalkaloids ở mức thấp, có thể được tìm thấy trong chế độ ăn uống của con người, có thể làm trầm trọng thêm bệnh viêm ruột (39).
Thông thường khoai tây chỉ chứa một lượng glycoalkaloids. Một cá nhân nặng 70 kg sẽ phải ăn trên 2 kg khoai tây (với da) trong một ngày để có liều chết (37).
Điều đó được nói, ít khoai tây có thể gây ra các triệu chứng bất lợi.
Mức glycoalkaloids cao hơn trong vỏ và giáp, so với các bộ phận khác của khoai tây. Nên tránh ăn khoai tây (37, 40).
Khoai tây giàu glycolaloids có vị đắng và gây cảm giác nóng bỏng trong miệng, một hiệu ứng có thể là một dấu hiệu cảnh báo về độc tính tiềm ẩn (41, 42).
Các giống khoai chứa hàm lượng glycolaloids cao (trên 200mg / kg) không thể đưa ra thị trường thương mại và một số giống đã bị cấm (37, 43, 44).
Dãi dưới:
Tùy thuộc vào giống, vỏ khoai tây và giáp có thể độc hại do lượng glycoalkaloids cao. Acrylamides là chất gây ô nhiễm hình thành trong thực phẩm giàu carbohydrate khi chúng được nấu ở nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như trong quá trình chiên, nướng và rang (45). Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, nướng hoặc rang, nhưng không phải khi chúng tươi, luộc hoặc hấp (46).
Lượng acrylamide tăng lên khi nhiệt độ chiên cao (47).
So với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên và khoai tây chiên (crisps) rất cao trong acrylamide, làm cho chúng trở thành các nguồn thức ăn chính (48).
Độc tính đối với acrylamides, được sử dụng làm hóa chất công nghiệp, đã được báo cáo ở những người tiếp xúc với chúng trong môi trường làm việc (49, 50, 51).
Mặc dù lượng chất acrylamide trong thực phẩm nói chung là thấp nhưng đó là sự tiếp xúc lâu dài với các chất này mà một số chuyên gia lo lắng.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư, ngoài việc có các tác dụng gây độc thần kinh (52, 53, 54, 55, 56, 57).
Ở người, acrylamides đã được phân loại như một yếu tố nguy cơ có thể có đối với ung thư (45).
Nhiều nghiên cứu quan sát đã khảo sát ảnh hưởng của việc ăn thức ăn giàu acrylamide đối với nguy cơ ung thư ở người.
Hầu hết các nghiên cứu này không phát hiện ra bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào (58, 59, 60, 61).
Ngược lại, một số nghiên cứu đã liên kết acrylamide với nguy cơ gia tăng ung thư ở vú (62), buồng trứng (63, 64), thận (65), miệng (66) và thực quản (67).
Lượng acrylamides cao có thể gây ra những ảnh hưởng bất lợi đến sức khoẻ theo thời gian, nhưng mức độ của các hiệu ứng này không rõ ràng và cần phải nghiên cứu thêm.
Để có được sức khoẻ tối ưu, có vẻ như hợp lý để hạn chế tiêu dùng khoai tây chiên và khoai tây chiên (crisps).
Bottom Line:
Khoai tây chiên có chứa các hợp chất gọi là acrylamide, có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Vì lý do này, tiêu thụ khoai tây chiên và khoai tây chiên nên hạn chế.
Khoai tây chiên và khoai tây chiên khoai tây
Khoai tây bị đổ lỗi là do béo phì, bệnh tim mạch và tiểu đường. Lý do chính là khoai tây được tiêu thụ rộng rãi như khoai tây chiên và khoai tây chiên (crisps), thực phẩm giàu chất béo và chứa nhiều thành phần không lành mạnh. Khoai tây chiên cũng thường xuyên kết hợp với thức ăn nhanh.
Các nghiên cứu quan sát đã liên kết việc tiêu thụ khoai tây chiên và khoai tây chiên với tăng cân (68, 69).
Khoai tây chiên và khoai tây chiên có thể chứa acrylamide, glycoalkaloids và muối, các thành phần có thể gây hại đến sức khoẻ theo thời gian (45, 70, 71).
Vì lý do này nên tránh ăn khoai tây chiên, đặc biệt là khoai tây chiên và khoai tây chiên.
Bottom Line:
Khoai tây chiên và khoai tây chiên có chứa một số thành phần không lành mạnh. Tiêu thụ của họ nên hạn chế.
Tóm tắt
Khoai tây là một loại thực phẩm giàu carbê phổ biến được tiêu thụ trên toàn thế giới. Chúng là nguồn cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và hợp chất thực vật lành mạnh và có thể hữu ích cho việc quản lý cân nặng. Chúng cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.